🌟 비효율적 (非效率的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비효율적 (
비ː효율쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 비효율(非效率): 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못함.
🗣️ 비효율적 (非效率的) @ Ví dụ cụ thể
- 김 교육감은 비효율적 교육 관행과 제도를 개혁하기 위하여 노력했다. [개혁하다 (改革하다)]
🌷 ㅂㅎㅇㅈ: Initial sound 비효율적
-
ㅂㅎㅇㅈ (
비효율적
)
: 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI HIỆU QUẢ, MANG TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra. -
ㅂㅎㅇㅈ (
비흡연자
)
: 담배를 피우지 않는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG HÚT THUỐC: Người không hút thuốc lá. -
ㅂㅎㅇㅈ (
비효율적
)
: 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHI HIỆU QUẢ, TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Cái mà thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)