🌟 비효율적 (非效率的)

Định từ  

1. 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한.

1. MANG TÍNH PHI HIỆU QUẢ, MANG TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비효율적 공간.
    Inefficient space.
  • Google translate 비효율적 관리.
    Inefficient management.
  • Google translate 비효율적 구조.
    Inefficient structure.
  • Google translate 비효율적 방법.
    Inefficient methods.
  • Google translate 비효율적 사고.
    Inefficient thinking.
  • Google translate 비효율적 체계.
    Inefficient system.
  • Google translate 그들은 비효율적 의사소통 때문에 쉽게 일을 끝내지 못했다.
    They couldn't finish their work easily because of inefficient communication.
  • Google translate 우리는 비효율적 유통 구조를 개선하여 생산자와 소비자들에게 더 많은 이익이 가도록 했다.
    We improved the inefficient distribution structure so that producers and consumers could benefit more.
  • Google translate 우리 지수는 밤새 공부하는데 성적이 오르지가 않아요.
    Our jisoo studies all night and her grades don't go up.
    Google translate 그렇다면 지수가 비효율적 방법으로 공부를 하고 있는 게 아닐까요?
    So maybe jisoo is studying in an inefficient way?

비효율적: inefficient,ひこうりつてき【非効率的】,(dét.) inefficace,ineficiente,غير كفؤ,бүтээмжгүй, үр бүтээмжгүй,mang tính phi hiệu quả, mang tính hiệu suất kém,ที่ไม่มีประสิทธิภาพ, ที่ไม่ได้ผล, ที่ไม่ได้เรื่อง, ที่สูญเปล่า, ที่ไร้สมรรถภาพ,tidak efisien, defisien,неэффективный; неэффектный,低效率的,低效的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비효율적 (비ː효율쩍)
📚 Từ phái sinh: 비효율(非效率): 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못함.

🗣️ 비효율적 (非效率的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)