🌟 살뜰하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살뜰하다 (
살뜰하다
) • 살뜰한 (살뜰한
) • 살뜰하여 (살뜰하여
) 살뜰해 (살뜰해
) • 살뜰하니 (살뜰하니
) • 살뜰합니다 (살뜰함니다
)
🌷 ㅅㄸㅎㄷ: Initial sound 살뜰하다
-
ㅅㄸㅎㄷ (
산뜻하다
)
: 기분이나 느낌 등이 깨끗하고 시원하다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, SẢNG KHOÁI: Tâm trạng hay cảm giác... sảng khoái và dễ chịu. -
ㅅㄸㅎㄷ (
살뜰하다
)
: 마음이나 행동이 정성스럽고 친절하며 다정하다.
Tính từ
🌏 CHU ĐÁO, CHÂN TÌNH: Tấm lòng hay hành động chân thành, tử tế và tình cảm. -
ㅅㄸㅎㄷ (
선뜩하다
)
: 갑자기 서늘한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 LÀNH LẠNH, ỚN LẠNH, RÙNG MÌNH: Đột nhiên có cảm giác ớn lạnh. -
ㅅㄸㅎㄷ (
섬뜩하다
)
: 갑자기 몹시 무섭고 불안하다.
Tính từ
🌏 GIẬT MÌNH, HOẢNG HỐT: Bỗng nhiên rất sợ và bất an.
• Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8)