🌟 살뜰하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살뜰하다 (
살뜰하다
) • 살뜰한 (살뜰한
) • 살뜰하여 (살뜰하여
) 살뜰해 (살뜰해
) • 살뜰하니 (살뜰하니
) • 살뜰합니다 (살뜰함니다
)
🌷 ㅅㄸㅎㄷ: Initial sound 살뜰하다
-
ㅅㄸㅎㄷ (
산뜻하다
)
: 기분이나 느낌 등이 깨끗하고 시원하다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, SẢNG KHOÁI: Tâm trạng hay cảm giác... sảng khoái và dễ chịu. -
ㅅㄸㅎㄷ (
살뜰하다
)
: 마음이나 행동이 정성스럽고 친절하며 다정하다.
Tính từ
🌏 CHU ĐÁO, CHÂN TÌNH: Tấm lòng hay hành động chân thành, tử tế và tình cảm. -
ㅅㄸㅎㄷ (
선뜩하다
)
: 갑자기 서늘한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 LÀNH LẠNH, ỚN LẠNH, RÙNG MÌNH: Đột nhiên có cảm giác ớn lạnh. -
ㅅㄸㅎㄷ (
섬뜩하다
)
: 갑자기 몹시 무섭고 불안하다.
Tính từ
🌏 GIẬT MÌNH, HOẢNG HỐT: Bỗng nhiên rất sợ và bất an.
• Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)