🌟
살림꾼
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
살림꾼
(살림꾼
)
🗣️
살림꾼
@ Ví dụ cụ thể
-
알뜰한 살림꾼.
-
알뜰 살림꾼.
-
알뜰 살림꾼이 따로 없다니까요?
🌷
살림꾼
-
: 판소리나 민요 등을 잘 부르는 사람.
🌏 SORIKKUN; TAY HÁT, DANH CA: Người hát hay pansori hay dân ca...
-
: 살림을 맡아서 하는 사람.
🌏 NGƯỜI NỘI TRỢ, NGƯỜI QUÁN XUYẾN VIỆC NHÀ: Người đảm trách cuộc sống.