🌟 상담소 (相談所)

Danh từ  

1. 어떤 문제에 대하여 이야기를 나누고 해결할 방법을 의논할 수 있게 마련한 사회 시설.

1. TRUNG TÂM TƯ VẤN: Cơ sở vật chất xã hội được chuẩn bị để có thể bàn cách giải quyết và chia sẻ câu chuyện về vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법률 상담소.
    Legal counseling center.
  • 취업 상담소.
    Employment counseling center.
  • 상담소를 운영하다.
    Run a counseling office.
  • 상담소를 찾아가다.
    Visit a counseling office.
  • 상담소에 의뢰하다.
    Submit to a counseling office.
  • 그는 상담소를 찾아와 그가 요즘 겪고 있는 문제에 대해 의논했다.
    He came to the counseling office to discuss the problems he was having these days.
  • 우리 아이는 아동 상담소에 다니기 시작한 후로 심리적 상태가 많이 안정되었다.
    My child's psychological state has stabilized a lot since he started going to a children's clinic.
  • 요즘 이대로 결혼 생활을 유지해야 하는지 고민이 돼.
    I'm wondering if i should keep my marriage as it is these days.
    혼자 고민하지 말고 상담소의 도움을 받아 보는 건 어때?
    Why don't you get help from the counseling center instead of worrying about it alone?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상담소 (상담소)

🗣️ 상담소 (相談所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Đời sống học đường (208)