🌟 상설 (常設)

Danh từ  

1. 언제든지 이용할 수 있도록 설비와 시설을 마련해 둠.

1. VIỆC TRANG BỊ SẴN, VIỆC BỐ TRÍ SẴN: Việc trang bị sẵn thiết bị và tiện ích để có thể dùng bất cứ lúc nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상설 기구.
    Permanent organization.
  • 상설 매장.
    Permanent store.
  • 상설 시장.
    Standing market.
  • 상설 전시장.
    Permanent exhibition hall.
  • 상설로 운영하다.
    Operate on a permanent basis.
  • 엄마는 종종 상설 시장에서 반찬을 사 오신다.
    Mother often buys side dishes from the standing market.
  • 지수는 의류 상설 할인 매장에서 좋은 품질의 옷을 싸게 구입했다.
    Jisoo bought good quality clothes cheaply at a permanent clothing discount store.
  • 이 미술관의 상설 전시관에는 수준 높은 작품들을 많이 전시한다.
    The museum's permanent exhibition hall displays many high-quality works.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상설 (상설)
📚 Từ phái sinh: 상설되다: 언제든지 이용될 수 있도록 설비와 시설이 갖추어지다. 상설하다: 언제든지 이용할 수 있도록 설비와 시설을 갖추어 두다., 자세하게 조목조목 설…

📚 Annotation: 주로 '상설 ~'로 쓴다.

🗣️ 상설 (常設) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)