🌟 뿌리박히다

Động từ  

1. 어떤 것이 바탕이 되어 깊숙이 자리가 잡히다.

1. ĐƯỢC ĂN SÂU, BÁM RỄ, ĐƯỢC BÁM RỄ: Thứ nào đó trở thành nền tảng và vị trí được chiếm giữ sâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뿌리박힌 사상.
    An entrenched idea.
  • 뿌리박힌 생각.
    A deep-rooted idea.
  • 뿌리박힌 인식.
    Rooted perception.
  • 의식이 뿌리박히다.
    Consciousness takes root.
  • 질서가 뿌리박히다.
    Order takes root.
  • 깊이 뿌리박히다.
    Deeply rooted.
  • 수세기에 걸쳐 뿌리박힌 국제 질서가 조금씩 변화하고 있는 것 같다.
    The international order that has been rooted over the centuries seems to be changing little by little.
  • 남녀 차별 의식이 뿌리박힌 사람은 그렇지 않은 사람과 대화하는 데 큰 어려움을 느낄 것이다.
    A man whose sense of gender discrimination is rooted in will find it very difficult to communicate with those who do not.
  • 지수야, 나는 어렵겠지만 나에게 뿌리박혀 있는 편견을 고쳐 보려고 해.
    Jisoo, i know it's hard, but i'm trying to fix the prejudice that's rooted in me.
    그렇구나. 참 좋은 생각을 한 것 같아.
    I see. i think i had a really good idea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뿌리박히다 (뿌리바키다) 뿌리박히어 (뿌리바키어뿌리바키여) 뿌리박혀 (뿌리바켜) 뿌리박히니 (뿌리바키니)

💕Start 뿌리박히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138)