🌟 뿌리박히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뿌리박히다 (
뿌리바키다
) • 뿌리박히어 (뿌리바키어
뿌리바키여
) 뿌리박혀 (뿌리바켜
) • 뿌리박히니 (뿌리바키니
)
🌷 ㅃㄹㅂㅎㄷ: Initial sound 뿌리박히다
-
ㅃㄹㅂㅎㄷ (
뿌리박히다
)
: 어떤 것이 바탕이 되어 깊숙이 자리가 잡히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĂN SÂU, BÁM RỄ, ĐƯỢC BÁM RỄ: Thứ nào đó trở thành nền tảng và vị trí được chiếm giữ sâu.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138)