🌟 뿌리박히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뿌리박히다 (
뿌리바키다
) • 뿌리박히어 (뿌리바키어
뿌리바키여
) 뿌리박혀 (뿌리바켜
) • 뿌리박히니 (뿌리바키니
)
🌷 ㅃㄹㅂㅎㄷ: Initial sound 뿌리박히다
-
ㅃㄹㅂㅎㄷ (
뿌리박히다
)
: 어떤 것이 바탕이 되어 깊숙이 자리가 잡히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĂN SÂU, BÁM RỄ, ĐƯỢC BÁM RỄ: Thứ nào đó trở thành nền tảng và vị trí được chiếm giữ sâu.
• Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138)