🌟 산사 (山寺)

Danh từ  

1. 산속에 있는 절.

1. CHÙA TRÊN NÚI, SƠN TỰ: Chùa ở trong núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고요한 산사.
    Silent sansa.
  • 외딴 산사.
    A remote mountain temple.
  • 외진 산사.
    Remote mountaineering.
  • 조용한 산사.
    Silent sansa.
  • 한적한 산사.
    A quiet mountain temple.
  • 산사로 가다.
    Go to sansa.
  • 외딴 산사에서 목탁 소리가 들려왔다.
    A voice came from a remote mountain temple.
  • 지리산 속 조용한 산사에는 스님 한 분과 강아지 한 마리만 살고 있었다.
    There lived only one monk and a dog in the quiet mountain temple on mount jiri.
  • 요즘 어떻게 지내십니까?
    How are you doing these days?
    한적한 산사에서 승려와 똑같이 불공을 드리며 승복을 입고 지냅니다.
    In a quiet mountain temple, the buddhist monk wears the same robe as the monk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산사 (산사)

🗣️ 산사 (山寺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15)