🌟 산사 (山寺)

Danh từ  

1. 산속에 있는 절.

1. CHÙA TRÊN NÚI, SƠN TỰ: Chùa ở trong núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고요한 산사.
    Silent sansa.
  • Google translate 외딴 산사.
    A remote mountain temple.
  • Google translate 외진 산사.
    Remote mountaineering.
  • Google translate 조용한 산사.
    Silent sansa.
  • Google translate 한적한 산사.
    A quiet mountain temple.
  • Google translate 산사로 가다.
    Go to sansa.
  • Google translate 외딴 산사에서 목탁 소리가 들려왔다.
    A voice came from a remote mountain temple.
  • Google translate 지리산 속 조용한 산사에는 스님 한 분과 강아지 한 마리만 살고 있었다.
    There lived only one monk and a dog in the quiet mountain temple on mount jiri.
  • Google translate 요즘 어떻게 지내십니까?
    How are you doing these days?
    Google translate 한적한 산사에서 승려와 똑같이 불공을 드리며 승복을 입고 지냅니다.
    In a quiet mountain temple, the buddhist monk wears the same robe as the monk.

산사: mountain temple,やまでら・さんじ【山寺】,temple de montagne,templo en la montaña,معبد بوذي في جبل,уулын  хийд,chùa trên núi, sơn tự,วัดในเขา,kuil pegunungan,горный храм,山寺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산사 (산사)

🗣️ 산사 (山寺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Luật (42) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)