🌟 산재하다 (散在 하다)

Động từ  

1. 여기저기 흩어져 있다.

1. RẢI RÁC, TẢN MÁT, LÁC ĐÁC: Rải rác chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요소가 산재하다.
    Elements are scattered.
  • 위험이 산재하다.
    Dangers are scattered.
  • 곳곳에 산재하다.
    Scattered all over the place.
  • 도처에 산재하다.
    Scattered everywhere.
  • 전국에 산재하다.
    Scattered all over the country.
  • 한국 교민들은 세계 도처에 산재하여 살고 있다.
    Korean residents are scattered all over the world.
  • 이 도시에는 다양한 문화재와 유적지가 산재해 있어 관광객들이 자주 찾는다.
    This city is frequented by tourists as it is dotted with various cultural assets and historical sites.
  • 길을 건너려고 하는데 갑자기 차가 달려들어서 하마터면 다칠 뻔했어요.
    I was about to cross the street, but a car rushed in and i almost got hurt.
    사고가 일어날 위험은 곳곳에 산재하니까 앞으로 조심하도록 해.
    The risk of accidents is scattered everywhere, so be careful in the future.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산재하다 (산ː재하다)
📚 Từ phái sinh: 산재(散在): 여기저기 흩어져 있음.

🗣️ 산재하다 (散在 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)