🌟 산재하다 (散在 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산재하다 (
산ː재하다
)
📚 Từ phái sinh: • 산재(散在): 여기저기 흩어져 있음.
🗣️ 산재하다 (散在 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 도처에 산재하다. [도처 (到處)]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 산재하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)