🌟 삼단 (三段)

Danh từ  

1. 단계나 순서 등을 셋으로 구분한 것.

1. BA BƯỚC, BA GIAI ĐOẠN: Việc phân biệt giai đoạn hoặc tuần tự thành ba phần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼단 구성.
    Three-stage configuration.
  • 삼단 기어.
    Third gear.
  • 삼단 변신.
    Three-tier transformation.
  • 삼단 책꽂이.
    Three-tier bookshelf.
  • 삼단 케이크.
    Three-tier cake.
  • 삼단 폭포.
    Three-tier waterfall.
  • 책상 옆에는 삼단 책꽂이 하나만 덜렁 놓여 있었다.
    Next to the desk, there was only one three-tier bookcase.
  • 추위를 삼단으로 차단해 체온을 따뜻하게 유지하는 점퍼가 인기를 끌고 있다.
    Jumper that keeps body temperature warm by blocking cold in three layers is gaining popularity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼단 (삼단)

🗣️ 삼단 (三段) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)