🌟 논법 (論法)

Danh từ  

1. 말이나 생각을 논리적으로 전개하는 방법.

1. CÁCH LUẬN BÀN, CÁCH SUY NGHĨ VÀ TRÌNH BÀY LÔ GIC: Phương pháp triển khai một cách lô gic suy nghĩ hay lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼단 논법.
    A syllogism.
  • Google translate 논법이 그르다.
    Wrong argument.
  • Google translate 논법이 성립하다.
    Argument is established.
  • Google translate 논법이 옳다.
    The argument is correct.
  • Google translate 논법이 체계적이다.
    The logic is systematic.
  • Google translate 논법을 제시하다.
    Propose an argument.
  • Google translate 논법에 따르다.
    Follow the logic.
  • Google translate 그의 논법은 논리적으로 글을 쓰기에 좋은 방법이다.
    His reasoning is a good way to write logically.
  • Google translate 미흡한 논법을 펼친 그의 주장에 대해 나는 논리적으로 반박했다.
    I logically refuted his argument for poor argumentation.
  • Google translate 이 사람의 논법은 좀 이상한 것 같아.
    I think this guy's essay is a little strange.
    Google translate 맞아. 논리적이지 않은 방법으로 논증을 했어.
    That's right. i argued in a way that was not logical.

논법: logic,ろんぽう【論法】,raisonnement, logique,razonamiento, lógica, argumentación, raciocinio,منطق,ярих урлаг, ярих арга,cách luận bàn, cách suy nghĩ và trình bày lô gic,ตรรกวิทยา, วิธีการโต้แย้ง,penalaran, logika,логика,论述方法,论法,论式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논법 (논뻡) 논법이 (논뻐비) 논법도 (논뻡또) 논법만 (논뻠만)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82)