🌟 삼단 (三段)

Danh từ  

1. 단계나 순서 등을 셋으로 구분한 것.

1. BA BƯỚC, BA GIAI ĐOẠN: Việc phân biệt giai đoạn hoặc tuần tự thành ba phần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼단 구성.
    Three-stage configuration.
  • Google translate 삼단 기어.
    Third gear.
  • Google translate 삼단 변신.
    Three-tier transformation.
  • Google translate 삼단 책꽂이.
    Three-tier bookshelf.
  • Google translate 삼단 케이크.
    Three-tier cake.
  • Google translate 삼단 폭포.
    Three-tier waterfall.
  • Google translate 책상 옆에는 삼단 책꽂이 하나만 덜렁 놓여 있었다.
    Next to the desk, there was only one three-tier bookcase.
  • Google translate 추위를 삼단으로 차단해 체온을 따뜻하게 유지하는 점퍼가 인기를 끌고 있다.
    Jumper that keeps body temperature warm by blocking cold in three layers is gaining popularity.

삼단: three parts; three stages; triple; being threefold,さんだん【三段】,trois niveaux, trois étapes, trois couches, (n.) triple,tres niveles, tres pasos, tres etapas,ثلاث مراحل,гурван шат, гурван үе,ba bước, ba giai đoạn,3 ขั้น, 3 ส่วน, 3 ระดับ, 3 ขั้นตอน, 3 ชั้น,tiga tingkat, tingkat tiga,три этапа,三段,三层,三级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼단 (삼단)

🗣️ 삼단 (三段) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43)