🌟 산호 (珊瑚)

Danh từ  

1. 죽어서 남긴 뼈가 장신구의 재료로 사용되는, 따뜻하고 얕은 바다 밑에 사는 나뭇가지 모양의 동물.

1. SAN HÔ: Động vật có dạng nhành cây, sống ở trong lòng biển nông và ấm, phần xương còn lại sau khi chết được dùng làm nguyên liệu của đồ trang sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적색 산호.
    Red coral.
  • 산호가 서식하다.
    Coral inhabits.
  • 산호가 죽다.
    Coral dies.
  • 산호를 깎다.
    Cut coral.
  • 산호로 만들다.
    Make a coral.
  • 산호가 모여 자라는 곳은 먹이가 풍부해 많은 어류와 해조류들이 서식한다.
    Where corals grow together is rich in food, so many fish and algae live.
  • 따뜻한 이 지역의 앞바다에는 붉은색의 산호가 푸른 바다와 어울려 아름다운 풍경을 만들고 있었다.
    In the warm waters of this area, red corals mingled with the blue sea to create beautiful scenery.
  • 반지에 박힌 보석이 정말 예쁘네요.
    The jewel in the ring is really pretty.
    이 보석은 산호로 만든 거예요.
    This jewel is made of coral.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산호 (산호)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57)