🌟 삼엄하다 (森嚴 하다)

Tính từ  

1. 분위기 등이 빈틈이 없고 엄숙하다.

1. TRANG NGHIÊM: Bầu không khí chặt chẽ và nghiêm túc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼엄한 감시.
    Tight surveillance.
  • 삼엄한 경계.
    A strict watch.
  • 삼엄한 눈빛.
    Tight eyes.
  • 삼엄한 포위.
    Tight siege.
  • 삼엄하게 경비하다.
    Heavy guard.
  • 삼엄하게 에워싸다.
    Enclose heavily.
  • 삼엄하게 지키다.
    Strictly guard.
  • 경비가 삼엄하다.
    Security is tight.
  • 입구부터 경비가 삼엄해 우리는 집안으로 들어갈 수가 없었다.
    Security was tight from the entrance, so we couldn't get into the house.
  • 대통령은 경호원들의 삼엄한 경호를 받으며 행사장을 들어섰다.
    The president entered the venue under heavy security from his bodyguards.
  • 경찰들은 사람들의 접근을 막기 위해 사건 현장을 삼엄하게 지키고 있었다.
    The police were keeping a tight watch on the scene of the incident to keep people away.
  • 지수야, 오늘 시청 앞에 놀러 가지 않을래?
    Jisoo, why don't you go to the city hall today?
    음, 요즘 시청 앞은 시위 때문에 분위기가 삼엄하니까 우리 다른 곳으로 가자.
    Well, these days the atmosphere in front of city hall is heavy because of the protests, so let's go somewhere else.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼엄하다 (사멈하다) 삼엄한 (사멈한) 삼엄하여 (사멈하여) 삼엄해 (사멈해) 삼엄하니 (사멈하니) 삼엄합니다 (사멈함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)