🌟 삼엄하다 (森嚴 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삼엄하다 (
사멈하다
) • 삼엄한 (사멈한
) • 삼엄하여 (사멈하여
) 삼엄해 (사멈해
) • 삼엄하니 (사멈하니
) • 삼엄합니다 (사멈함니다
)
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 삼엄하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81)