🌟 뾰족
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뾰족 (
뾰족
)
📚 Từ phái sinh: • 뾰족하다: 물체의 끝이 가늘고 날카롭다., 생각이나 방법 등이 문제를 해결할 수 있을 만…
🌷 ㅃㅈ: Initial sound 뾰족
-
ㅃㅈ (
빵집
)
: 빵을 만들어 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH MỲ: Cửa hàng làm và bán bánh mỳ. -
ㅃㅈ (
빵점
)
: 받은 점수가 없음.
Danh từ
🌏 ĐIỂM 0, KHÔNG ĐIỂM: Việc không có điểm số nhận được. -
ㅃㅈ (
삐죽
)
: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LÓ: Hình ảnh phần cuối của vật thể lộ ra hơi dài. -
ㅃㅈ (
삐죽
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양.
Phó từ
🌏 BĨU, BỈU: Hình ảnh trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc. -
ㅃㅈ (
뾰족
)
: 물체의 끝이 가늘고 날카로운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỌN HOẮC: Hình ảnh phần cuối của vật thể mảnh và sắc.
• Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)