🌟 뾰족

Phó từ  

1. 물체의 끝이 가늘고 날카로운 모양.

1. MỘT CÁCH NHỌN HOẮC: Hình ảnh phần cuối của vật thể mảnh và sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뾰족 날렵한 턱선.
    A sharp jawline.
  • 뾰족 날카로운 송곳니.
    Pointed sharp fangs.
  • 뾰족 세운 머리칼.
    Spiky hair.
  • 뾰족 솟은 산.
    A steep mountain.
  • 뾰족 솟은 탑.
    A steep tower.
  • 봄이 되자 들판에는 뾰족 새싹이 돋아나기 시작했다.
    As spring came, spikes began to sprout in the fields.
  • 추운 지방에서는 뾰족 하늘로 솟은 형태의 지붕을 자주 볼 수 있다.
    In cold regions, roofs are often seen in spiky skies.
  • 탑이 엄청 높다.
    The tower is very high.
    응, 하늘로 뾰족 솟은 모습이 멋있네.
    Yes, the pointy view of the sky is wonderful.
Từ tham khảo 뾰쪽: 물체의 끝이 매우 가늘고 날카로운 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뾰족 (뾰족)
📚 Từ phái sinh: 뾰족하다: 물체의 끝이 가늘고 날카롭다., 생각이나 방법 등이 문제를 해결할 수 있을 만…

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124)