🌟 뾰족
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뾰족 (
뾰족
)
📚 Từ phái sinh: • 뾰족하다: 물체의 끝이 가늘고 날카롭다., 생각이나 방법 등이 문제를 해결할 수 있을 만…
🌷 ㅃㅈ: Initial sound 뾰족
-
ㅃㅈ (
빵집
)
: 빵을 만들어 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH MỲ: Cửa hàng làm và bán bánh mỳ. -
ㅃㅈ (
빵점
)
: 받은 점수가 없음.
Danh từ
🌏 ĐIỂM 0, KHÔNG ĐIỂM: Việc không có điểm số nhận được. -
ㅃㅈ (
삐죽
)
: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LÓ: Hình ảnh phần cuối của vật thể lộ ra hơi dài. -
ㅃㅈ (
삐죽
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양.
Phó từ
🌏 BĨU, BỈU: Hình ảnh trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc. -
ㅃㅈ (
뾰족
)
: 물체의 끝이 가늘고 날카로운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỌN HOẮC: Hình ảnh phần cuối của vật thể mảnh và sắc.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78)