🌟 뾰족

Phó từ  

1. 물체의 끝이 가늘고 날카로운 모양.

1. MỘT CÁCH NHỌN HOẮC: Hình ảnh phần cuối của vật thể mảnh và sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뾰족 날렵한 턱선.
    A sharp jawline.
  • Google translate 뾰족 날카로운 송곳니.
    Pointed sharp fangs.
  • Google translate 뾰족 세운 머리칼.
    Spiky hair.
  • Google translate 뾰족 솟은 산.
    A steep mountain.
  • Google translate 뾰족 솟은 탑.
    A steep tower.
  • Google translate 봄이 되자 들판에는 뾰족 새싹이 돋아나기 시작했다.
    As spring came, spikes began to sprout in the fields.
  • Google translate 추운 지방에서는 뾰족 하늘로 솟은 형태의 지붕을 자주 볼 수 있다.
    In cold regions, roofs are often seen in spiky skies.
  • Google translate 탑이 엄청 높다.
    The tower is very high.
    Google translate 응, 하늘로 뾰족 솟은 모습이 멋있네.
    Yes, the pointy view of the sky is wonderful.
Từ tham khảo 뾰쪽: 물체의 끝이 매우 가늘고 날카로운 모양.

뾰족: sharply,,,punzantemente, agudamente, afiladamente,حادا,шовх,một cách nhọn hoắc,อย่างแหลม, อย่างเรียวแหลม, อย่างแหลมคม,,,尖地,尖锐地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뾰족 (뾰족)
📚 Từ phái sinh: 뾰족하다: 물체의 끝이 가늘고 날카롭다., 생각이나 방법 등이 문제를 해결할 수 있을 만…

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78)