🌟 상거래 (商去來)

  Danh từ  

1. 이익을 얻기 위해 상품을 팔고 사는 일.

1. VIỆC MUA BÁN: Việc mua và bán sản phẩm để kiếm lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전자 상거래.
    Electronic commerce.
  • 상거래 행위.
    Commercial conduct.
  • 상거래가 이루어지다.
    Commercial transactions take place.
  • 상거래가 활발하다.
    Business is brisk.
  • 상거래를 통하다.
    Go through commerce.
  • 상거래를 하다.
    Do business.
  • 상거래를 할 때에는 서로 영수증을 주고받는 습관을 생활화해야 한다.
    The habit of exchanging receipts with each other should be dailyized in commercial transactions.
  • 요즘에는 인터넷을 통한 전자 상거래로 집에서도 쉽게 물건을 살 수 있다.
    These days electronic commerce over the internet makes it easy to buy things at home.
  • 이곳은 교통이 발달해서 그런지 큰 시장이 많네요.
    There's a lot of big markets here, maybe because of the advanced traffic.
    네, 맞아요. 그래서 옛날부터 상거래가 활발했던 지역이에요.
    Yes, that's right. that's why commercial transactions have been active since a long time ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상거래 (상거래)
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 상거래 (商去來) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160)