🌟 호객 (呼客)

Danh từ  

1. 물건 등을 팔기 위해 손님을 부름.

1. SỰ CHÀO HÀNG, SỰ MỜI KHÁCH: Việc gọi mời khách để bán hàng hoá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호객 행위.
    The act of soliciting.
  • Google translate 호객을 당하다.
    Be called in.
  • Google translate 호객을 하다.
    Invite a guest.
  • Google translate 호객에 넘어가다.
    Fall for a guest.
  • Google translate 이곳에서는 건전한 상거래 문화를 정착하기 위해 호객 행위를 금지하고 있다.
    This place prohibits soliciting in order to establish a sound commercial culture.
  • Google translate 횟집 앞에서 호객을 하는 아주머니는 음식을 싸고 맛있게 해 준다며 우리를 잡아끌었다.
    The lady who calls us in front of the sushi restaurant grabbed us, saying she would make us food cheap and delicious.
  • Google translate 왜 이렇게 쓸데없는 물건을 잔뜩 사 왔니?
    Why did you buy so many useless things?
    Google translate 길에서 장사하는 사람의 호객에 넘어가서 충동구매를 했어.
    I went over to a street vendor's escort and made an impulse purchase.

호객: solicitation; touting,きゃくひき【客引き】,appel de clients, raccrochage,búsqueda de clientes, caza de clientes, llamada a clientes,إلحاح في البيع,худалдан авагчийг татах,sự chào hàng, sự mời khách,การเรียกลูกค้า, การเรียกแขก, การเรียกให้ซื้อของ, การเชิญชวนลูกค้า, การชักชวนให้ซื้อของ, การดึงลูกค้า,,,招揽客人,揽客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호객 (호객) 호객이 (호개기) 호객도 (호객또) 호객만 (호갱만)
📚 Từ phái sinh: 호객하다(呼客하다): 물건 등을 팔기 위해 손님을 부르다.

🗣️ 호객 (呼客) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Thể thao (88) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98)