🌟 호객 (呼客)

Danh từ  

1. 물건 등을 팔기 위해 손님을 부름.

1. SỰ CHÀO HÀNG, SỰ MỜI KHÁCH: Việc gọi mời khách để bán hàng hoá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호객 행위.
    The act of soliciting.
  • 호객을 당하다.
    Be called in.
  • 호객을 하다.
    Invite a guest.
  • 호객에 넘어가다.
    Fall for a guest.
  • 이곳에서는 건전한 상거래 문화를 정착하기 위해 호객 행위를 금지하고 있다.
    This place prohibits soliciting in order to establish a sound commercial culture.
  • 횟집 앞에서 호객을 하는 아주머니는 음식을 싸고 맛있게 해 준다며 우리를 잡아끌었다.
    The lady who calls us in front of the sushi restaurant grabbed us, saying she would make us food cheap and delicious.
  • 왜 이렇게 쓸데없는 물건을 잔뜩 사 왔니?
    Why did you buy so many useless things?
    길에서 장사하는 사람의 호객에 넘어가서 충동구매를 했어.
    I went over to a street vendor's escort and made an impulse purchase.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호객 (호객) 호객이 (호개기) 호객도 (호객또) 호객만 (호갱만)
📚 Từ phái sinh: 호객하다(呼客하다): 물건 등을 팔기 위해 손님을 부르다.

🗣️ 호객 (呼客) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204)