🌟 상심하다 (傷心 하다)

Động từ  

1. 슬픔이나 걱정 등으로 마음 아파하다.

1. THƯƠNG TÂM: Cảm thấy đau lòng thể hiện bằng nỗi buồn hay lo lắng… v.v.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상심하지 말다.
    Don't be heartbroken.
  • 깊이 상심하다.
    Deeply grieved.
  • 너무 상심하다.
    It's so heartbroken.
  • 몹시 상심하다.
    Very heartbroken.
  • 크게 상심하다.
    Very heartbroken.
  • 성적표를 받아든 나는 나쁜 점수에 몹시 상심했다.
    Receiving my report card, i was deeply hurt by the bad score.
  • 어머니는 아들을 잃고 너무나 상심한 나머지 밥 한 술 넘기지 못하셨다.
    The mother was so heartbroken that she could not get over a meal.
  • 요즘 나이가 들어 그런지 자꾸 잊어버리는 일이 많아 걱정이야.
    I'm worried that i keep forgetting things these days, maybe because i'm old.
    누구나 그러는 일이니 너무 상심하지 마세요.
    Don't be too upset because everyone does it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상심하다 (상심하다)
📚 Từ phái sinh: 상심(傷心): 슬픔이나 걱정 등으로 마음 아파함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160)