🌟 극명하다 (克明 하다)

Tính từ  

1. 매우 분명하다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극명한 대비.
    A stark contrast.
  • 극명한 사실.
    A stark fact.
  • 극명한 증거.
    Clear evidence.
  • 극명한 진리.
    The stark truth.
  • 극명하게 구분되다.
    Sharply distinguished.
  • 극명하게 드러나다.
    Come out starkly.
  • 극명하게 밝혀지다.
    Clarify.
  • 극명하게 밝히다.
    Make it clear.
  • 극명한 증거 앞에서 범인은 자신의 범행을 인정할 수밖에 없었다.
    In the face of hard evidence, the criminal was forced to admit his crime.
  • 승규의 지저분한 방 안은 그의 게으른 성격을 극명하게 보여 준다.
    Seung-gyu's messy room clearly shows his lazy personality.
  • 회의가 좀처럼 끝나지 않네.
    The meeting never ends.
    양쪽이 극명한 입장의 차이를 좁히지 못하니까 그렇지.
    It's because both sides can't narrow the gap between stark positions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극명하다 (긍명하다) 극명한 (긍명한) 극명하여 (긍명하여) 극명해 (긍명해) 극명하니 (긍명하니) 극명합니다 (긍명함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160)