🌟 상점가 (商店街)

Danh từ  

1. 물건을 파는 가게들이 모여 있는 거리.

1. PHỐ BUÔN BÁN: Đường phố có tập trung những cửa hàng bán hàng hoá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전문 상점가.
    Professional shopping district.
  • 지하 상점가.
    Underground shopping district.
  • 상점가가 생기다.
    Have a shopping district.
  • 상점가가 형성되다.
    Shops are formed.
  • 상점가에 나가다.
    Out to the mall.
  • 나는 이번 주말에 상점가에 가서 쇼핑을 할 예정이다.
    I'm going to the mall this weekend and do some shopping.
  • 시에서는 지역 상점가를 활성화하기 위한 대책을 마련하기로 했다.
    The city has decided to come up with measures to boost local shopping districts.
  • 역 앞에는 백여 개의 다양한 가게들이 몰려 있는 상점가가 형성되어 있다.
    In front of the station there is a shopping street with more than a hundred different shops.
  • 이 물건은 어디에 가면 살 수 있나요?
    Where can i buy this stuff?
    시내 상점가에 나가면 구하실 수 있을 거예요.
    You'll find it at the downtown mall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상점가 (상점가)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82)