🌟 샛문 (샛 門)

Danh từ  

1. 정문 외에 따로 드나들도록 만들어 놓은 작은 문.

1. CỬA NHỎ, CỔNG NHỎ: Cửa nhỏ được làm để ra vào riêng ngoài cửa chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숨겨진 샛문.
    Hidden side door.
  • 작은 샛문.
    A small side door.
  • 샛문이 가깝다.
    Close to the side door.
  • 샛문을 만들다.
    Make a side door.
  • 샛문으로 들어가다.
    Enter by a side door.
  • 샛문으로 통하다.
    Pass through a side door.
  • 그 산성에는 성벽 아래에 비밀 통로처럼 보이는 샛문이 하나 있었다.
    There was a side door under the wall that looked like a secret passage.
  • 학교 안으로 들어가는 샛문들은 밤 열 시 이후에 다 닫힌다.
    All the side doors that enter the school are closed after ten o'clock at night.
  • 정류장에서 오는 길 중간에 건물쪽으로 안전한 샛문이 하나 정도는 있어야 한다는 생각을 합니다.
    I think there should be at least one safe side door to the building on the way from the bus stop.
  • 언니, 지금 어디 나가는 거야?
    Sister, where are you going?
    응. 잠깐 나갔다 올 거니까 이따 내가 전화하면 샛문 좀 살짝 열어 줘.
    Yes. i'll be out for a while, so please open the side door a little bit when i call you later.
본말 사잇문(사잇門): 정문 외에 따로 드나들도록 만들어 놓은 작은 문., 방과 방 사이에 만…

2. 방과 방 사이에 만든 작은 문.

2. CỬA THÔNG CÁC PHÒNG: Cửa nhỏ được làm ở giữa các phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 샛문.
    A small side door.
  • 샛문을 닫다.
    Close the side door.
  • 샛문을 만들다.
    Make a side door.
  • 샛문을 열다.
    Open the side door.
  • 샛문을 잠그다.
    Lock the side door.
  • 샛문으로 통하다.
    Pass through a side door.
  • 장롱인 줄로만 알았던 것이 사실은 숨겨진 창고로 통하는 샛문이었다.
    What i thought was only a wardrobe was actually a side door leading to a hidden warehouse.
  • 할머니는 부엌에서 안방으로 통하는 샛문을 열고 밥상을 들여 놓으셨다.
    Grandmother opened a side door from the kitchen to the main room and put the table in.
  • 죄수들은 감방과 감방 사이에 굴을 뚫어 샛문까지 달아 놓고 서로 왕래하며 지내 온 것으로 드러났다.
    It turned out that the prisoners had been on and off between the cell and the cell, with burrows between the cell and the side door.
  • 옆 방에 켜 놓은 텔레비전 소리가 이 방까지 들리네?
    Can you hear the television in the next room?
    샛문이 열려 있어서 그래. 내가 닫을게.
    It's because the side door is open. i'll close it.
본말 사잇문(사잇門): 정문 외에 따로 드나들도록 만들어 놓은 작은 문., 방과 방 사이에 만…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 샛문 (샌ː문)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Hẹn (4)