🌟 선인 (先人)

Danh từ  

1. 예전 시대의 사람.

1. TIỀN NHÂN, TIỀN BỐI: Người của thời đại trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선인.
    Old zen.
  • 선인의 가르침.
    The teachings of the good.
  • 선인의 지혜.
    The wisdom of the good.
  • 선인들의 자취.
    Traces of the good men.
  • 선인을 따르다.
    Follow the good man.
  • 우리는 한옥 체험을 통해 선인들의 생활을 경험해 보았다.
    We have experienced the lives of the good people through the experience of hanok.
  • 풍물놀이 행사는 어린 학생들에게 옛 선인들의 풍류를 느끼게 해 줄 수 있는 기회가 되었다.
    Pungmulnori events were an opportunity for young students to feel the customs of the old sailors.
Từ đồng nghĩa 앞사람: 앞에 있는 사람. 또는 앞에 가는 사람., 앞 세대의 사람., 예전에 그 일을 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선인 (서닌)

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52)