🌟 새카맣다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새카맣다 (
새카마타
) • 새카만 (새카만
) • 새카매 (새카매
) • 새카마니 (새카마니
) • 새카맣습니다 (새카마씀니다
)📚 Annotation: 주로 '새카맣게'로 쓴다.
🌷 ㅅㅋㅁㄷ: Initial sound 새카맣다
-
ㅅㅋㅁㄷ (
시커멓다
)
: 빛깔이 매우 꺼멓다.
☆
Tính từ
🌏 ĐEN THUI, ĐEN NGÒM: Màu rất đen. -
ㅅㅋㅁㄷ (
새카맣다
)
: 빛깔이 매우 짙게 까맣다.
Tính từ
🌏 ĐEN THUI, ĐEN NGÒM: Màu đen rất đậm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)