🌟 샘솟다

Động từ  

1. 어떤 감정이나 눈물이 계속 솟아 나오다.

1. TUÔN TRÀO, TRÀO DÂNG: Tình cảm nào đó hay nước mắt liên tục tuôn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 샘솟는 감정.
    A spring of emotion.
  • 샘솟는 기쁨.
    A spring of joy.
  • 샘솟는 눈물.
    Fuming tears.
  • 샘솟는 투지.
    A spring of fighting spirit.
  • 샘솟는 힘.
    A spring of strength.
  • 용기가 샘솟다.
    Courage springs up.
  • 의문이 샘솟다.
    Questions spring up.
  • 희망이 샘솟다.
    Hope springs up.
  • 오랫동안 떨어져 있던 가족을 만나니 기쁨의 눈물이 샘솟았다.
    Tears of joy sprang up when i met my long-lost family.
  • 어두컴컴한 길을 헤매다가 한 줄기 빛을 발견한 승규는 희망이 샘솟는 기분이었다.
    Seung-gyu, who found a ray of light while wandering through the dark streets, felt like a spring of hope.
  • 한 번 실패한 것으로 좌절하지 말고, 다음에 또 최선을 다하면 돼. 넌 잘할 수 있어.
    Don't be frustrated by one failure, just do your best next time. you can do it.
    선생님의 말씀을 들으니 다시 용기가 샘솟습니다. 감사합니다.
    Your words have renewed my courage. thank you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 샘솟다 (샘ː솓따) 샘솟아 (샘ː소사) 샘솟으니 (샘ː소스니) 샘솟는 (샘ː손는)

🗣️ 샘솟다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Gọi món (132) Việc nhà (48)