🌟 상응하다 (相應 하다)

Động từ  

1. 서로 알맞게 어울리다.

1. TƯƠNG ỨNG: Hoà hợp một cách tương xứng với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상응하는 결과.
    Corresponding results.
  • 상응하는 기회.
    Corresponding opportunity.
  • 상응하는 대응.
    Corresponding response.
  • 상응하는 대접.
    A commensurate treatment.
  • 상응하는 대책.
    A corresponding measure.
  • 상응하는 부분.
    The corresponding part.
  • 상응하는 수준.
    The corresponding level.
  • 상응하는 조건.
    Corresponding conditions.
  • 상응하는 조치.
    Corresponding measures.
  • 상응하는 지위.
    Corresponding position.
  • 변화와 상응하다.
    Corresponds with the change.
  • 주제와 상응하다.
    Corresponds to the subject.
  • 가격에 상응하다.
    Corresponding to the price.
  • 노력에 상응하다.
    Corresponds to the effort.
  • 어르신께는 그에 상응하는 대우를 해드리는 것이 기본적인 예의이다.
    It's basic courtesy for the elderly to give corresponding treatment.
  • 그는 때때로 노력에 상응하는 보답이 주어지지는 않더라도 포기하지 않았다.
    He sometimes didn't give up, if not in return for his efforts.
  • 이번에 꼭 금메달 받으면 좋겠다.
    I wish i could win a gold medal this time.
    노력에 상응하는 결과가 분명 나올 거야.
    I'm sure we'll get a corresponding result for the effort.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상응하다 (상응하다)
📚 Từ phái sinh: 상응(相應): 서로 알맞게 어울림., 서로 생각하는 바가 통함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273)