🌟 상응하다 (相應 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상응하다 (
상응하다
)
📚 Từ phái sinh: • 상응(相應): 서로 알맞게 어울림., 서로 생각하는 바가 통함.
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 상응하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97)