🌟 선상 (線上)

Danh từ  

1. 그어 놓은 줄의 위.

1. TRÊN ĐƯỜNG THẲNG: Trên đường kẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가로 선상.
    On a horizontal line.
  • 고속 도로 선상.
    On a highway.
  • 국경 선상.
    On the frontier.
  • 세로 선상.
    A vertical line.
  • 직선 선상.
    Straight line.
  • 선상에 있다.
    On board.
  • 나는 한참을 운전해서 그 도로 선상에 있는 공원을 찾을 수 있었다.
    I was able to find the park on the line of the road after a long drive.
  • 작은 산이 우리 집과 직선 선상에 놓여 있어 창문으로 보이는 경치가 좋았다.
    A small mountain lay in a straight line with our house, so the view from the window was good.
  • 수학 공부를 하고 있는데, 이 문제는 도저히 모르겠어.
    I'm studying math, but i can't figure this out.
    이 선분이 다른 선분의 선상에 있는 점에서 끝나는 걸 잘 생각해 봐.
    Think carefully about this line ending at a point where it's on the line of another line.

2. 어떤 기준이나 어떤 상태에 있음.

2. TRÊN MỨC, Ở TRẠNG THÁI: Ở tiêu chuẩn nào đó hay trạng thái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동일 선상.
    Same ship.
  • 수사 선상.
    On the line of investigation.
  • 연장 선상.
    Extension line.
  • 같은 선상.
    Same ship.
  • 선상에 놓이다.
    To be put on the line.
  • 선상에 오르다.
    Get on board.
  • 그의 새 노래는 예전 노래들과 동일 선상에 있는 작품이었다.
    His new song was in line with his old songs.
  • 이번에 열린 회의에서 이야기한 주제는 전에 나왔던 내용의 연장 선상에 있었다.
    The subject we talked about at the meeting was an extension of what had been said before.
  • 그 사건 이야기 들었니? 피해자의 친구가 수사 선상에 올랐대.
    Did you hear about the incident? the victim's friend is on the investigation list.
    정말? 갈수록 알 수 없는 사건이구나.
    Really? it's getting harder and harder to understand.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선상 (선상)

🗣️ 선상 (線上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91)