🌟 선실 (船室)

Danh từ  

1. 배 안에서 승객들이 쓰는 방.

1. BUỒNG KHÁCH, PHÒNG HÀNH KHÁCH: Phòng mà hành khách ở trên tàu thuyền sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여객선의 선실.
    The cabin of the ferry.
  • 선실로 내려가다.
    Go down to the cabin.
  • 선실에 들어가다.
    Enter the cabin.
  • 선실에서 나오다.
    Out of the cabin.
  • 선실에서 자다.
    Sleep in the cabin.
  • 지수는 선실 창문으로 멀리 있는 섬 하나를 물끄러미 바라보았다.
    Jisoo gazed at an island far away through the cabin window.
  • 선실에 가만히 누워 있으니 파도에 배가 흔들리는 것이 느껴졌다.
    Lying still in the cabin, i could feel the boat swaying in the waves.
  • 선실은 너무 좁아서 갑갑해.
    The cabin is so small that it's hard.
    그래서 난 자주 갑판에 나와서 바닷바람을 쐬곤 해.
    That's why i often come out on deck and get some sea breeze.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선실 (선실)

🗣️ 선실 (船室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76)