🌟 서수 (序數)

Danh từ  

1. 사물의 순서를 나타내는 수.

1. SỐ THỨ TỰ: Số thể hiện thứ tự của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서수 방식.
    The ordinal method.
  • 서수를 매기다.
    Ordinate.
  • 서수를 익히다.
    Learn the ordinal.
  • 서수로 세다.
    Count by ordinal.
  • 서수로 읽다.
    Read in ordinal form.
  • 한국어에서 서수는 대개 수를 나타내는 말에 접사 '-째'를 붙여서 표현한다.
    In korean, ordinal is usually expressed by affixing the prefix '-th' to the number of words.
  • '첫째', '둘째', '셋째'는 사용 빈도가 매우 높은 서수이다.
    'first', 'second' and 'third' are very frequently used ordinal.
  • 영어로 분수를 읽을 때는 어떻게 읽어야 하나요?
    How do i read the fractions in english?
    분자는 일반 숫자로, 분모는 서수로 읽습니다.
    Molecules are read in regular numbers and denominators in ordinal numbers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서수 (서ː수)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10)