🌟 선거하다 (選擧 하다)

Động từ  

1. 일정한 조직이나 집단에서 투표를 통해 대표자나 임원을 뽑다.

1. BẦU CỬ: Chọn người đại diện hay lãnh đạo thông qua bỏ phiếu bầu trong tổ chức hay tập thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국회 의원을 선거하다.
    Elect a member of the national assembly.
  • 대통령을 선거하다.
    Elect the president.
  • 대표자를 선거하다.
    Elect a representative.
  • 반장을 선거하다.
    Elect the class president.
  • 시장을 선거하다.
    Elect the mayor.
  • 회장을 선거하다.
    Elect the chairman.
  • 오늘은 우리나라의 대통령을 선거하는 날이다.
    Today is the election day for the president of our country.
  • 학급 반장을 선거하는 아이들의 모습이 진지하다.
    The children voting for class president are serious.
  • 선거권을 가진 사람은 누구든지 국회 의원을 선거할 수 있다.
    Anyone with the right to vote can elect a member of the national assembly.
  • 이번에 회사 대표를 선거하는 방식은 어떻게 할까요?
    How do we elect our company's representative this time?
    직접 선거로 합시다.
    Let's have a direct election.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선거하다 (선ː거하다)
📚 Từ phái sinh: 선거(選擧): 일정한 조직이나 집단에서 투표를 통해 대표자나 임원을 뽑음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48)