🌟 새삼스레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새삼스레 (
새삼스레
)
📚 Từ phái sinh: • 새삼스럽다: 이미 느끼거나 알고 있던 것에 대한 감정이 다시 새로운 데가 있다., 전에 …
🗣️ 새삼스레 @ Ví dụ cụ thể
- 글짓기에 있어서 구상의 중요성은 새삼스레 재론할 필요도 없을 것이다. [재론하다 (再論하다)]
- 나는 새삼스레 내 일을 도와주겠다는 지수의 저의가 궁금했다. [저의 (底意)]
🌷 ㅅㅅㅅㄹ: Initial sound 새삼스레
-
ㅅㅅㅅㄹ (
새삼스레
)
: 이미 느끼거나 알고 있었지만 다시 새롭게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỚI MẺ: Đã cảm nhận hoặc biết đến nhưng lại mới mẻ.
• Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97)