🌟 성대히 (盛大 히)

Phó từ  

1. 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하게.

1. MỘT CÁCH HOÀNH TRÁNG, MỘT CÁCH TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện v.v... được tổ chức một cách to lớn và tuyệt vời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성대히 거행하다.
    Hold a grand ceremony.
  • 성대히 벌이다.
    Big deal.
  • 성대히 베풀다.
    Give a great deal.
  • 성대히 열리다.
    Be held in great volume.
  • 성대히 차리다.
    Great.
  • 성대히 치르다.
    Big deal.
  • 오늘 밤 학교에서 졸업을 축하하는 파티가 성대히 열릴 예정이다.
    A big party is scheduled for tonight at school to celebrate graduation.
  • 아버지 생일잔치를 성대히 치르느라 집안이 하루 종일 떠들썩했다.
    The house was noisy all day long because of the grand celebration of my father's birthday.
  • 우리 결혼식을 가족들만 모시고 하는 건 어떨까?
    Why don't we have a family wedding?
    나도 성대히 올리는 것보다 소박한 게 좋아.
    I like simple things better than grand ones.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성대히 (성ː대히)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8)