🌟 성대히 (盛大 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성대히 (
성ː대히
)
🌷 ㅅㄷㅎ: Initial sound 성대히
-
ㅅㄷㅎ (
상당히
)
: 수준이나 실력, 정도가 꽤 높게.
☆☆
Phó từ
🌏 TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Trình độ, năng lực hay mức độ khá cao. -
ㅅㄷㅎ (
선다형
)
: 한 문제에 대한 답을 여러 개 보여 주고 정답을 고르게 하는 문제 형식.
Danh từ
🌏 DẠNG TRẮC NGHIỆM: Hình thức đề thi viết đưa ra nhiều câu trả lời cho một vấn đề để lựa chọn câu trả lời đúng nhất. -
ㅅㄷㅎ (
수동형
)
: 주어가 외부의 힘에 의해 움직이는 것을 나타내는 낱말의 형태.
Danh từ
🌏 DẠNG BỊ ĐỘNG: Hình thái của từ thể hiện chủ ngữ chuyển động nhờ vào tác động của bên ngoài. -
ㅅㄷㅎ (
성대히
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀNH TRÁNG, MỘT CÁCH TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện v.v... được tổ chức một cách to lớn và tuyệt vời.
• Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)