🌟 소실되다 (消失 되다)

Động từ  

1. 사라져 없어지다.

1. BỊ MẤT, BỊ MẤT MÁT, BỊ THUA LỖ: Bị biến mất không còn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소실된 기억.
    A lost memory.
  • 소실된 문화재.
    Destroyed cultural assets.
  • 기록이 소실되다.
    Records are lost.
  • 정보가 소실되다.
    Information is lost.
  • 전쟁으로 소실되다.
    Be destroyed by war.
  • 화재로 소실되다.
    Be destroyed by fire.
  • 전쟁으로 인해 많은 문화재들이 소실되었다.
    Many cultural assets were destroyed by the war.
  • 컴퓨터가 고장이 났는지 실험 기록들이 모두 소실되었다.
    All the experimental records have been lost to see if the computer is broken.
  • 잃어버린 줄 알았던 역사 자료들이 발견됐다면서?
    I heard you found historical materials you thought you'd lost?
    응, 소실되었다고 생각했던 기록들이 발견되었으니 그 가치가 매우 높을 거야.
    Yeah, the records you thought were lost, so the value must be very high.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소실되다 (소실되다) 소실되다 (소실뒈다)
📚 Từ phái sinh: 소실(消失): 사라져 없어지거나 잃어버림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sở thích (103)