Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소실되다 (소실되다) • 소실되다 (소실뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 소실(消失): 사라져 없어지거나 잃어버림.
소실되다
소실뒈다
Start 소 소 End
Start
End
Start 실 실 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103)