🌟 소실되다 (消失 되다)

Động từ  

1. 사라져 없어지다.

1. BỊ MẤT, BỊ MẤT MÁT, BỊ THUA LỖ: Bị biến mất không còn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소실된 기억.
    A lost memory.
  • Google translate 소실된 문화재.
    Destroyed cultural assets.
  • Google translate 기록이 소실되다.
    Records are lost.
  • Google translate 정보가 소실되다.
    Information is lost.
  • Google translate 전쟁으로 소실되다.
    Be destroyed by war.
  • Google translate 화재로 소실되다.
    Be destroyed by fire.
  • Google translate 전쟁으로 인해 많은 문화재들이 소실되었다.
    Many cultural assets were destroyed by the war.
  • Google translate 컴퓨터가 고장이 났는지 실험 기록들이 모두 소실되었다.
    All the experimental records have been lost to see if the computer is broken.
  • Google translate 잃어버린 줄 알았던 역사 자료들이 발견됐다면서?
    I heard you found historical materials you thought you'd lost?
    Google translate 응, 소실되었다고 생각했던 기록들이 발견되었으니 그 가치가 매우 높을 거야.
    Yeah, the records you thought were lost, so the value must be very high.

소실되다: be destroyed,しょうしつされる【消失される・銷失される】,s'effacer, s'évanouir,desaparecerse, desvanecerse, extinguirse,يختفي ، يحترق,устах, алга болох, арилах,bị mất, bị mất mát, bị thua lỗ,หายไป, สูญหายไป, สาบสูญ, อันตรธาน,hilang, menghilang,потеряться; проиграть что-либо; уронить; понести ущерб или убыток; пропасть; убыть; утерять,被散失,被丢失,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소실되다 (소실되다) 소실되다 (소실뒈다)
📚 Từ phái sinh: 소실(消失): 사라져 없어지거나 잃어버림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99)