🌟 송풍기 (送風機)

Danh từ  

1. 바람을 만들어 내는 기계.

1. MÁY THÔNG GIÓ: Máy tạo phát ra gió một cách nhân tạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 송풍기가 돌다.
    The blower is spinning.
  • 송풍기를 끄다.
    Turn off the blower.
  • 송풍기를 돌리다.
    Turn the blower.
  • 송풍기를 설치하다.
    Install a blower.
  • 송풍기를 켜다.
    Turn on the blower.
  • 어머니는 부엌의 음식 냄새를 없애려 송풍기를 켜셨다.
    Mother turned on the blower to remove the smell of food in the kitchen.
  • 컴퓨터 본체에는 열을 식히기 위한 송풍기가 설치되어 있다.
    The main body of the computer is equipped with a fan to cool off.
  • 지하도에는 실내의 공기를 환기시키기 위해 송풍기가 돌고 있다.
    In the basement, the blower is turning to ventilate the indoor air.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송풍기 (송ː풍기)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82)