🌟 송풍기 (送風機)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 송풍기 (
송ː풍기
)
🌷 ㅅㅍㄱ: Initial sound 송풍기
-
ㅅㅍㄱ (
선풍기
)
: 전기의 힘으로 바람을 일으켜 더위를 쫓는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẠT MÁY: Máy tạo ra gió bằng điện để xua đi cái nóng. -
ㅅㅍㄱ (
상품권
)
: 백화점이나 서점 등 해당 가게에서 표시된 금액만큼 돈처럼 사용할 수 있는 표.
☆
Danh từ
🌏 THẺ QUÀ TẶNG, PHIẾU MUA HÀNG: Phiếu có giá trị bằng con số được ghi trên phiếu và được sử dụng như tiền tại các địa điểm cho phép như trung tâm thương mại, hiệu sách v.v... -
ㅅㅍㄱ (
신파극
)
: 시대의 풍속, 사랑, 슬픈 이야기 등을 내용으로 하는 대중적인 연극.
Danh từ
🌏 SINPAGEUK; TÂN KỊCH: Kịch mang tính đại chúng lấy phong tục, tình yêu, câu chuyện của thời đại làm nội dung. -
ㅅㅍㄱ (
수필가
)
: 수필 쓰는 일을 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 TÙY BÚT GIA: Người chuyên làm công việc viết tùy bút. -
ㅅㅍㄱ (
송풍기
)
: 바람을 만들어 내는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY THÔNG GIÓ: Máy tạo phát ra gió một cách nhân tạo. -
ㅅㅍㄱ (
손풍금
)
: 늘이고 줄일 수 있는 통과 건반을 눌러 소리를 내는 악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN XẾP, ĐÀN ẮC-CÓC (ACCORDION): Nhạc cụ dùng tay kéo ra kéo vào hộp xếp và bấm phím đàn tạo ra âm thanh.
• Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82)