🌟 송풍기 (送風機)

Danh từ  

1. 바람을 만들어 내는 기계.

1. MÁY THÔNG GIÓ: Máy tạo phát ra gió một cách nhân tạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송풍기가 돌다.
    The blower is spinning.
  • Google translate 송풍기를 끄다.
    Turn off the blower.
  • Google translate 송풍기를 돌리다.
    Turn the blower.
  • Google translate 송풍기를 설치하다.
    Install a blower.
  • Google translate 송풍기를 켜다.
    Turn on the blower.
  • Google translate 어머니는 부엌의 음식 냄새를 없애려 송풍기를 켜셨다.
    Mother turned on the blower to remove the smell of food in the kitchen.
  • Google translate 컴퓨터 본체에는 열을 식히기 위한 송풍기가 설치되어 있다.
    The main body of the computer is equipped with a fan to cool off.
  • Google translate 지하도에는 실내의 공기를 환기시키기 위해 송풍기가 돌고 있다.
    In the basement, the blower is turning to ventilate the indoor air.

송풍기: fan; air blower,そうふうき【送風機】,ventilateur, aérateur,ventilador, soplador,مروحة,хөргүүр, сэнс,máy thông gió,พัดลมระบายอากาศ, เครื่องระบายอากาศ,kipas angin,воздуходувка; вентилятор,鼓风机,换气扇,风扇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송풍기 (송ː풍기)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)