🌟 소집단 (小集團)

Danh từ  

1. 적은 수의 사람들로 이루어진 집단.

1. TẬP ĐOÀN NHỎ, NHÓM NHỎ: Tập đoàn được tạo thành bởi số ít người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소집단 게임.
    The convocation game.
  • 소집단 모임.
    A convocation meeting.
  • 소집단 토의.
    A convocation discussion.
  • 소집단 학습.
    Colony learning.
  • 소집단 활동.
    The convocation activity.
  • 소집단을 구성하다.
    Form a convocation.
  • 소집단으로 나누다.
    Divide into a convocation.
  • 소집단 구성원은 주어진 주제에 대해 서로의 의견을 공유했다.
    Each member of the convocation shared their opinions on a given topic.
  • 토의 학습은 한 학급의 아이들을 여러 소집단으로 나누어 실시된다.
    Discussion learning is conducted by dividing the children in a class into groups.
  • 교사는 학급을 여섯 명 내외의 소집단으로 재조직해 모둠 활동을 했다.
    The teacher reorganized the class into a group of about six people.
  • 김 부장, 현장 직원들의 의견을 듣고 싶은데, 뭐 좋은 방법 없을까?
    Manager kim, i'd like to hear the opinions of the field staff, is there any good way?
    현장 직원만으로 구성된 소집단 모임을 만들어 의견을 수렴하면 좋을 것 같습니다.
    I think it would be good to set up a meeting of only field staff to gather their opinions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소집단 (소ː집딴)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Du lịch (98) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132)