🌟 손목시계 (손목 時計)

☆☆   Danh từ  

1. 손목에 찰 수 있도록 만든 작은 시계.

1. ĐỒNG HỒ ĐEO TAY: Đồng hồ nhỏ được làm để có thể đeo ở cổ tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가죽 손목시계.
    A leather wristwatch.
  • 비싼 손목시계.
    Expensive wristwatches.
  • 손목시계를 보다.
    Look at the wristwatch.
  • 손목시계를 사다.
    Buy a wristwatch.
  • 손목시계를 차다.
    Put on a watch.
  • 손목시계를 풀다.
    Unlock the wristwatch.
  • 약속한 시간이 되어도 지수가 오지 않자 그녀는 연신 손목시계만 쳐다봤다.
    When the promised time didn't bring the index, she only looked at her watch.
  • 아버지가 선물로 주신 손목시계는 내가 가장 아끼는 것이라 항상 손목에 차고 다닌다.
    My father gave me a wristwatch as a gift, and i always wear it on my wrist because it is my favorite.
  • 지금 몇 시야?
    What time is it now?
    어머, 약이 다 닳았는지 손목시계의 바늘이 멈췄어.
    Oh, my watch's needle's stopped, i think it's worn out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손목시계 (손목씨계) 손목시계 (손목씨게)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 손목시계 (손목 時計) @ Giải nghĩa

🗣️ 손목시계 (손목 時計) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155)