🌟
손목시계
(손목 時計)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
손목시계
(손목씨계
)
•
손목시계
(손목씨게
)
📚
thể loại:
🗣️
손목시계
(손목 時計)
@ Giải nghĩa
🗣️
손목시계
(손목 時計)
@ Ví dụ cụ thể
-
이 손목시계 좀 보여 주세요.
-
이건 비밀인데, 아빠 손목시계 같은 걸 볼모로 잡혀서 돈을 빌리고 다닌다더라.
🌷
손목시계
-
: 손목에 찰 수 있도록 만든 작은 시계.
🌏 ĐỒNG HỒ ĐEO TAY: Đồng hồ nhỏ được làm để có thể đeo ở cổ tay.