🌟 손목시계 (손목 時計)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손목시계 (
손목씨계
) • 손목시계 (손목씨게
)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 손목시계 (손목 時計) @ Giải nghĩa
- 팔뚝시계 (팔뚝時計) : → 손목시계
🗣️ 손목시계 (손목 時計) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅁㅅㄱ: Initial sound 손목시계
-
ㅅㅁㅅㄱ (
손목시계
)
: 손목에 찰 수 있도록 만든 작은 시계.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ ĐEO TAY: Đồng hồ nhỏ được làm để có thể đeo ở cổ tay.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82)