🌟 소화액 (消化液)

Danh từ  

1. 소화를 돕기 위하여 몸 안에서 분비되는 침이나 위액 등의 액체.

1. DỊCH TIÊU HÓA: Dịch vị hay nước bọt được tiết ra trong cơ thể để hỗ trợ cho quá trình tiêu hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소화액 분비.
    Secretion of digestive juices.
  • 소화액이 나오다.
    Digestion comes out.
  • 계피는 소화액의 분비를 도와 음식물의 소화가 잘되도록 한다.
    Cinnamon helps with the secretion of digestive juices so that food is digested well.
  • 물이나 국에 밥을 말아 먹으면 소화액이 물에 희석돼 소화 기능이 떨어지게 된다.
    When rice is mixed in water or soup, digestive juices are diluted with water, which leads to poor digestion.
  • 위는 섭취된 음식물을 일시 저장하면서 소화액인 위액으로 음식물을 잘게 분해한다.
    The stomach breaks down the food into small pieces with gastric juice, which is the digestive fluid, while temporarily storing the food intake.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소화액 (소화액) 소화액이 (소화애기) 소화액도 (소화액또) 소화액만 (소화앵만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)