🌟 소프라노 (soprano)

Danh từ  

1. 성악에서, 가장 높은 범위의 여성의 목소리. 또는 그 목소리로 노래하는 가수.

1. GIỌNG SOPRANO, CA SỸ HÁT GIỌNG SOPRANO: Giọng cao nhất của nữ trong thanh nhạc. Hoặc ca sỹ hát bằng giọng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세계적인 소프라노.
    World-class soprano.
  • 소프라노 목소리.
    Soprano voice.
  • 소프라노 파트.
    The soprano part.
  • 소프라노를 맡다.
    Take the soprano.
  • 소프라노를 부르다.
    Sing soprano.
  • 소프라노로 노래하다.
    Sing in soprano.
  • 나는 합창단에서 소프라노를 맡고 있다.
    I'm in charge of soprano in the choir.
  • 음악 선생님은 내 목소리는 소프라노를 맡기에 너무 저음이라고 하셨다.
    The music teacher said my voice was too low for a soprano.
  • 국제 성악 콩쿠르에서 한국 국적의 소프라노가 영예의 대상을 차지했다.
    Soprano of korean nationality won the grand prize at the international vocal competition.
  • 김 씨는 높고 맑은 목소리를 타고나 세계적으로 유명한 소프라노가 되었다.
    Kim was born with a high, clear voice and became a world-famous soprano.
  • 오늘 성악 공연을 보고 왔다면서? 어땠니?
    I heard you saw a vocal performance today. how was it?
    정말 훌륭했어요. 소프라노와 테너의 화려한 음색에 탄성이 절로 나오더라고요.
    That was great. the soprano and tenor's brilliant voice gave me a good exclamation.
Từ tham khảo 메조소프라노(mezzo-soprano): 소프라노와 알토의 사이로, 여성의 중간 음역. …
Từ tham khảo 알토(alto): 성악에서, 여성의 가장 낮은 음역. 또는 그 음역의 가수.

🗣️ 소프라노 (soprano) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82)