🌟 소프라노 (soprano)
Danh từ
🗣️ 소프라노 (soprano) @ Ví dụ cụ thể
- 이 합창곡은 화음 부분이 알토와 소프라노로 구성되어 있다. [알토 (alto)]
- 넌 알토인데 왜 자꾸만 소프라노 음을 내? [알토 (alto)]
- 소프라노가 주 멜로디라서 그런지 자꾸 따라가게 돼. [알토 (alto)]
- 소프라노 파트. [파트 (part)]
- 소프라노 독창. [독창 (獨唱)]
- 피아노 반주에 맞춰 소프라노 독창을 했는데 목소리가 정말 아름다웠어. [독창 (獨唱)]
- 소프라노 트로이카. [트로이카 (troika)]
- 곡은 소프라노, 알토, 테너, 베이스로 이루어진 악곡이었다. [베이스 (bass)]
- 소프라노 독창곡. [독창곡 (獨唱曲)]
🌷 ㅅㅍㄹㄴ: Initial sound 소프라노
-
ㅅㅍㄹㄴ (
소프라노
)
: 성악에서, 가장 높은 범위의 여성의 목소리. 또는 그 목소리로 노래하는 가수.
Danh từ
🌏 GIỌNG SOPRANO, CA SỸ HÁT GIỌNG SOPRANO: Giọng cao nhất của nữ trong thanh nhạc. Hoặc ca sỹ hát bằng giọng đó.
• Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365)