🌟 선전하다 (宣傳 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선전하다 (
선전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 선전(宣傳): 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알림.
🗣️ 선전하다 (宣傳 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 대대적으로 선전하다. [대대적 (大大的)]
- 만병통치라고 선전하다. [만병통치 (萬病通治)]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 선전하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53)