🌟 선전하다 (宣傳 하다)

Động từ  

1. 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리다.

1. TUYÊN TRUYỀN: Nói cho mọi người biết rộng rãi điểm tốt… của chủ nghĩa, chủ trương hay sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상품을 선전하다.
    Propagate goods.
  • 약을 선전하다.
    Propagate medicine.
  • 자동차를 선전하다.
    Propagate cars.
  • 제품이 인기라고 선전하다.
    Propagate that the product is popular.
  • 환자에게 효과적이라고 선전하다.
    Advertise itself as effective for the patient.
  • 우리 식당은 신문 광고로 새로운 메뉴를 선전했다.
    Our restaurant advertised the new menu with newspaper advertisements.
  • 약장수는 동네 사람들에게 이 약이 모든 병을 다 고친다고 선전했다.
    The pharmacist propagated to the local people that this medicine cured all the diseases.
  • 이번 신제품은 어떻게 선전해야 효과적일까요?
    How should we promote this new product?
    사람들의 감성을 자극하는 게 좋을 것 같습니다.
    I think it's better to stimulate people's emotions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선전하다 (선전하다)
📚 Từ phái sinh: 선전(宣傳): 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알림.

🗣️ 선전하다 (宣傳 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53)