🌟 선전하다 (宣傳 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선전하다 (
선전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 선전(宣傳): 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알림.
🗣️ 선전하다 (宣傳 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 대대적으로 선전하다. [대대적 (大大的)]
- 만병통치라고 선전하다. [만병통치 (萬病通治)]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 선전하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47)